Seatimes – (ĐNA). Tại Hội nghị Y học bào thai thường niên lần thứ 3 (ngày 24/5/2025, Hà Nội), GS.TS Nguyễn Duy Ánh, Giám đốc Bệnh viện Phụ sản Trung ương đã công bố nhiều đột phá trong lĩnh vực y học bào thai tại Việt Nam, từ các ca can thiệp cứu sống thai nhi trong tử cung đến chiến lược phát triển Trung tâm Y học bào thai hiện đại. Những bước tiến này mở ra hướng tiếp cận toàn diện trong chẩn đoán, điều trị và bảo vệ sự sống của thai nhi ngay từ khi chưa chào đời.

Một bào thai chỉ nặng khoảng 800-900 gram, với quả tim nhỏ bằng đầu ngón tay cái, hình ảnh tưởng chừng chỉ có trong những trang sách khoa học viễn tưởng nay đã trở thành một minh chứng sống động cho bước tiến thần kỳ của y học hiện đại. Các bác sĩ Việt Nam đã có thể can thiệp thành công vào buồng tim và van tim của thai nhi ngay khi em bé còn trong bụng mẹ, một điều từng được coi là bất khả thi chỉ vài thập kỷ trước.
Đây không phải là trường hợp cá biệt mà là kết quả của cả một chặng đường phát triển mạnh mẽ của y học bào thai, một lĩnh vực tiên tiến, có vai trò ngày càng quan trọng trong việc chẩn đoán, can thiệp và điều trị sớm các bệnh lý cho thai nhi, với mục tiêu bảo vệ sự sống và chất lượng sống cho những đứa trẻ từ trước khi chúng cất tiếng khóc chào đời.
Y học bào thai: Cứu sống thai nhi từ “bệnh viện đầu tiên”
Theo GS.TS Nguyễn Duy Ánh, “Tử cung chính là bệnh viện đầu tiên của con người”. Quan điểm này đánh dấu một bước ngoặt trong nhận thức y học: thai nhi phải được coi là một bệnh nhân độc lập và cần được điều trị nếu có bệnh lý – thay vì chỉ chờ đợi tới lúc sinh ra mới can thiệp.
Trước đây, bất kỳ sự can thiệp nào vào buồng tử cung hay buồng ối đều bị xem là mạo hiểm và thường chỉ thực hiện khi không còn lựa chọn nào khác. Tuy nhiên, với sự phát triển vượt bậc của công nghệ y học, đặc biệt trong các lĩnh vực nội soi, siêu âm, robot học và laser, các bác sĩ giờ đây có thể thực hiện những thủ thuật tinh vi, chính xác ngay trong tử cung để xử lý các dị tật hoặc bệnh lý đe dọa tính mạng của thai nhi.
Ví dụ tiêu biểu là can thiệp laser trong hội chứng truyền máu song thai, một tình trạng nguy hiểm có thể khiến cả hai thai cùng tử vong nếu không được điều trị. Hay như can thiệp dẫn lưu dịch trong tràn dịch màng phổi, thiểu ối, thoát vị cơ hoành, hoặc truyền máu cho thai nhi thiếu máu nặng, những kỹ thuật ngày càng trở nên phổ biến tại các bệnh viện chuyên sâu của Việt Nam.
Tại Việt Nam, y học bào thai mới chỉ được triển khai trong khoảng 10 năm qua. Khởi đầu là một đề tài nghiên cứu cấp Nhà nước do chính GS.TS Nguyễn Duy Ánh chủ trì, đến nay lĩnh vực này đã bước vào giai đoạn ứng dụng rộng rãi. Các quy trình kỹ thuật can thiệp trong tử cung đã được Bộ Y tế công nhận, cấp phép và triển khai hiệu quả tại nhiều cơ sở y tế lớn như: Bệnh viện Phụ sản Trung ương, Bệnh viện Từ Dũ (TP.HCM), Bệnh viện Phụ sản Hà Nội, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh và Bệnh viện Việt Pháp (Hà Nội).
Điểm nhấn nổi bật là kế hoạch thành lập Trung tâm Y học bào thai tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương trong tháng 6 tới. Đây sẽ là trung tâm chuyên sâu, được đầu tư bài bản về cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và nhân lực – với đội ngũ chuyên gia được đào tạo từ các trung tâm hàng đầu thế giới. Theo GS.TS Nguyễn Duy Ánh, Trung tâm không chỉ điều trị mà còn có vai trò định hướng, hỗ trợ các tuyến y tế cơ sở trong việc sàng lọc, quản lý thai kỳ và chỉ định kịp thời những trường hợp cần can thiệp sớm.

Thành tựu thực tiễn và những hướng đi mới
Hàng loạt ca bệnh nặng từng là “án tử” với thai nhi, nay đã có thể xử lý thành công ngay trong bụng mẹ. Một số tình trạng phổ biến đã được can thiệp hiệu quả tại Việt Nam bao gồm: Hội chứng truyền máu song thai (TTTS), thiểu ối nặng, tràn dịch màng phổi, truyền máu cho thai nhi bị thiếu máu, thoát vị cơ hoành, dị dạng bể thận và đường tiết niệu,
Tuy nhiên, thế giới đã tiến xa hơn với các ứng dụng đột phá như liệu pháp gen, cấy ghép tế bào gốc hoặc điều trị miễn dịch ngay trong thai kỳ. Những công nghệ này đang mở ra khả năng điều trị tận gốc các rối loạn di truyền, bệnh lý hiếm gặp hoặc thậm chí phòng ngừa các biến chứng từ rất sớm.
Việt Nam hiện cũng đang hướng tới các hướng nghiên cứu và ứng dụng tương tự, song song với việc tăng cường đào tạo, hợp tác quốc tế và cải tiến chính sách y tế hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân.
Chi phí và rào cản: Bào thai cần được bảo hiểm như một người bệnh. Chi phí cho các can thiệp bào thai hiện khá đa dạng, từ vài chục triệu đồng đến hàng trăm triệu đồng tùy theo kỹ thuật và mức độ phức tạp. Theo GS.TS Nguyễn Duy Ánh, một trong những thách thức lớn là chưa có cơ chế chi trả bảo hiểm y tế phù hợp cho các thủ thuật này.
“Chúng ta cần xem thai nhi là người bệnh thực sự và cần được bảo hiểm y tế chi trả như bất kỳ bệnh nhân nào khác. Nếu không, nhiều gia đình sẽ không đủ khả năng tiếp cận các can thiệp này, dù hiệu quả điều trị đã được chứng minh”, ông khẳng định.
Hội nghị Y học bào thai thường niên VFM 2025, kết nối tri thức, định hình tương lai
Hội nghị Y học bào thai thường niên lần thứ 3 năm 2025 là sự kiện có ý nghĩa quan trọng, quy tụ các chuyên gia hàng đầu trong nước và quốc tế trong lĩnh vực sản – nhi – di truyền. Với 12 báo cáo khoa học sâu sắc, hội nghị đã tập trung bàn thảo các chủ đề then chốt như: Phẫu thuật can thiệp bào thai hiện tại và xu hướng tương lai, ứng dụng laser trong hội chứng truyền máu song thai, điều trị song thai một bánh rau có biến chứng, quản lý tràn dịch màng phổi bào thai, thiếu máu bào thai và các hướng điều trị mới.
Các kết quả nghiên cứu và trao đổi tại hội nghị không chỉ mang tính học thuật mà còn có tính ứng dụng cao, giúp nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ y tế Việt Nam và thúc đẩy việc chuẩn hóa quy trình can thiệp bào thai, tiến tới hội nhập sâu hơn với nền y học thế giới.

Cứu sống từ trong bụng mẹ, một chiến lược dài hạn vì thế hệ tương lai
Y học bào thai không chỉ là bước tiến vượt bậc về mặt khoa học, đó là minh chứng sống động cho sự phát triển của một nền y học đặt con người làm trung tâm, bắt đầu từ giai đoạn sớm nhất của sự sống. Mỗi ca can thiệp thành công không chỉ cứu sống một sinh linh bé nhỏ, mà còn tạo tiền đề cho một cuộc đời khỏe mạnh, giảm thiểu gánh nặng điều trị sau sinh và góp phần nâng cao chất lượng dân số một cách bền vững.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa y tế và cạnh tranh công nghệ, việc Việt Nam xác lập lộ trình phát triển bài bản cho lĩnh vực y học bào thai là bước đi mang tính chiến lược, khẳng định năng lực nội tại và cam kết hội nhập chuyên sâu với y học thế giới. Với sự hội tụ của tri thức, công nghệ và lòng tận tâm của đội ngũ y bác sĩ, Việt Nam không chỉ hướng đến mục tiêu kỹ thuật cao, mà còn chạm tới những giá trị cốt lõi nhất của ngành y, đó là cứu người, bảo vệ sự sống và trao cơ hội được sống trọn vẹn ngay từ khi sự sống vừa chớm nở.
Đinh Hoàng Anh