Seatimes – (ĐNA). Ngày 19/10/2025, hãng thông tấn RIA Novosti (Nga) công bố, theo dữ liệu do công ty Kpler phân tích, từ tháng 3 đến tháng 10/2025, Venezuela đã nhập gần 7 triệu thùng naphta từ Nga. Đáng chú ý, nguồn cung từ Mỹ, từng chiếm vị thế gần như độc quyền tại thị trường này đã hoàn toàn dừng lại. Diễn biến này cho thấy các lệnh trừng phạt và chính sách thương mại của Washington đang vô tình tái định hình cục diện năng lượng toàn cầu, khi Moskva nổi lên như nhà cung cấp chủ lực cho Caracas.

Sự thay thế cần thiết
Venezuela là quốc gia sản xuất dầu thô nặng, loại dầu cần được pha loãng bằng naphtha trước khi có thể vận chuyển qua đường ống. Vì vậy, naphtha đóng vai trò nguyên liệu đầu vào không thể thiếu đối với ngành công nghiệp dầu mỏ của nước này. Trong nhiều năm, các nhà máy lọc dầu Mỹ coi Venezuela là thị trường lý tưởng để tiêu thụ lượng dầu nhẹ dư thừa, đồng thời duy trì mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với công ty dầu khí quốc doanh Petróleos de Venezuela (PDVSA). Một số tập đoàn năng lượng lớn của Mỹ, trong đó có Chevron, từng tham gia các dự án khai thác chung tại đây.
Tuy nhiên, cán cân hợp tác này thay đổi khi chính quyền cựu Tổng thống Donald Trump siết chặt các lệnh trừng phạt nhằm vào ngành dầu mỏ Venezuela, đồng thời thu hồi những giấy phép hoạt động được cấp dưới thời Tổng thống Joe Biden cho một số doanh nghiệp Mỹ.
Trước áp lực nguồn cung, Caracas buộc phải tìm kiếm đối tác mới, thử nghiệm nhập khẩu từ Trung Quốc và Iran, nhưng cuối cùng lại chọn Nga – một bước ngoặt đáng chú ý trong bức tranh năng lượng toàn cầu hiện nay.
Lợi thế về chất lượng và giá cả
Việc Venezuela lựa chọn Nga làm nhà cung cấp chính được giới chuyên gia lý giải dựa trên hai yếu tố then chốt: chất lượng sản phẩm tương đồng và tính cạnh tranh về giá.
Theo ông Mikhail Khachaturyan, Phó Giáo sư Khoa Phát triển Chiến lược và Đổi mới thuộc Trường Quản lý Cấp cao, Đại học Tài chính (Chính phủ Nga), “lợi thế chính nằm ở chất lượng, khi naphtha của Nga là một phần của dầu lưu huỳnh nặng, có thành phần tương tự dầu thô Venezuela”. Ông cho biết thêm, “giá sản phẩm của Nga cũng cạnh tranh hơn so với các nguồn cung đến từ Iran và Trung Quốc”.
Đối với Nga, việc xuất khẩu naphtha sang Caracas phù hợp với chiến lược tái định hướng và đa dạng hóa thị trường năng lượng, trong bối cảnh Moskva chịu sức ép ngày càng lớn từ các lệnh trừng phạt của phương Tây. Chuyên gia Sergey Ermilov, Giám đốc Chiến lược tại Reksoft Consulting, nhận định: “Hoạt động giao hàng đến Venezuela đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hướng xuất khẩu ngoài các đối tác truyền thống của Nga, vốn đang chịu áp lực từ Mỹ”.
Từ năm 2022, các thị trường Đông Á và Nam Á, bao gồm Đài Loan, Ấn Độ, Trung Quốc, Singapore, Malaysia và Thổ Nhĩ Kỳ đã nổi lên như các khách hàng chủ lực của ngành dầu khí Nga. Riêng trong giai đoạn tháng 1–8/2025, Nga đã xuất khẩu 1,8 triệu tấn naphtha sang Đài Loan và 1,7 triệu tấn sang Ấn Độ.
Với việc Mỹ ngừng hoàn toàn xuất khẩu naphtha sang Venezuela (trước đây đạt trung bình 57.600 thùng/ngày), các nhà phân tích ước tính Nga có thể cung ứng 2,5–2,8 triệu tấn mỗi năm cho Caracas, đủ để bù đắp phần doanh số sụt giảm tại các thị trường châu Á.
Giới quan sát cho rằng, nếu lệnh trừng phạt của Mỹ đối với Venezuela đã kéo dài gần hai thập kỷ tiếp tục được duy trì, Nga có khả năng củng cố vị thế lâu dài của mình với tư cách là nhà cung cấp chủ lực cho quốc gia Nam Mỹ này. Ông Khachaturyan bày tỏ lạc quan rằng các nhà sản xuất dầu Nga sẽ “làm mọi cách để giữ vai trò này”, đồng thời dự đoán các nước sản xuất dầu nặng trong khu vực có thể noi theo mô hình hợp tác của Venezuela, bởi Nga có kinh nghiệm và công nghệ phù hợp trong lĩnh vực khai thác, chế biến nhiều loại dầu khác nhau.
Tổng thể, giới chuyên gia nhận định rằng việc Nga tăng cường hiện diện tại Mỹ Latinh không chỉ giúp đa dạng hóa dòng xuất khẩu năng lượng, mà còn cho thấy tác dụng ngược của chính sách trừng phạt Mỹ. Như Rory Johnston, chuyên gia thị trường dầu mỏ tại Commodity Context, đã chỉ ra: “Các biện pháp của Washington vô hình trung đã khiến Moskva và Caracas xích lại gần nhau hơn bao giờ hết.”
Nhìn tổng thể, chính sách trừng phạt kéo dài của Mỹ đối với Venezuela, vốn nhằm cô lập chính quyền Caracas và làm suy yếu ảnh hưởng năng lượng của Nga lại đang tạo ra một nghịch lý địa kinh tế. Việc Washington siết chặt các kênh thương mại truyền thống đã khiến khoảng trống trên thị trường naphtha Venezuela nhanh chóng được Moskva lấp đầy, biến Nga từ kẻ bị trừng phạt thành bên hưởng lợi chiến lược.
Thay vì suy giảm, ảnh hưởng năng lượng của Nga đang mở rộng về phía Tây bán cầu, nơi Mỹ từng chiếm ưu thế gần như tuyệt đối. Cùng lúc, Caracas không chỉ tìm được nguồn cung ổn định hơn mà còn có thêm đòn bẩy chính trị trong quan hệ đối ngoại.
Về dài hạn, trường hợp Venezuela cho thấy rủi ro của chính sách trừng phạt đơn phương: khi thiếu sự phối hợp quốc tế và cơ chế thay thế hiệu quả, các lệnh trừng phạt có thể tự làm suy yếu lợi ích chiến lược của bên ban hành. Trong bối cảnh đó, Nga đang chứng minh khả năng thích ứng linh hoạt và tận dụng khoảng trống thị trường, điều mà Washington dường như chưa lường hết trong bài toán năng lượng toàn cầu.
Trong ngắn hạn, việc Nga trở thành nhà cung cấp naphtha chủ lực cho Venezuela phản ánh xu hướng tái định hình chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu dưới sức ép địa chính trị. Các quốc gia từng phụ thuộc vào thị trường phương Tây đang tìm cách đa dạng hóa nguồn nhập khẩu và tận dụng lợi ích chiến lược từ các đối tác phi truyền thống.
Về phía Nga, Mỹ Latinh đang nổi lên như một hướng xuất khẩu tiềm năng, giúp Moskva giảm thiểu rủi ro từ việc thu hẹp thị trường ở châu Âu và Đông Á. Trong khi đó, Venezuela có cơ hội khôi phục dần công suất khai thác và xuất khẩu dầu thô, qua đó gia tăng vị thế trong Tổ chức OPEC+.
Tuy nhiên, triển vọng hợp tác Nga – Venezuela vẫn phụ thuộc vào mức độ duy trì và mở rộng các biện pháp trừng phạt của Mỹ, cũng như phản ứng từ các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Ấn Độ. Nếu xu thế “phi tập trung hóa năng lượng” tiếp tục lan rộng, cán cân quyền lực trên thị trường dầu mỏ toàn cầu có thể dịch chuyển mạnh về phía các khối hợp tác ngoài phương Tây.
Từ góc độ chiến lược, trường hợp Venezuela là một minh chứng rõ ràng rằng trong thế kỷ XXI, năng lượng không chỉ là hàng hóa, mà còn là công cụ định hình trật tự quyền lực mới.
Thế Nguyễn