|
STT |
Tỉnh |
Trạm đo |
Nhiệt độ(oC) |
|
|
Sơn La |
Mường La |
37.0 |
|
Sông Mã |
35.0 |
||
|
Yên Châu |
36.4 |
||
|
Phù Yên |
35.4 |
||
|
|
Hòa Bình |
Mai Châu |
37.5 |
|
Kim Bôi |
35.7 |
||
|
Chi Nê |
36.1 |
||
|
Lạc Sơn |
37.3 |
||
|
Hòa Bình |
36.5 |
||
|
|
Hà Giang |
Bắc Mê |
35.6 |
|
Bắc Quang |
35.4 |
||
|
|
Bắc Kạn |
Chợ Rã |
35.3 |
|
|
Thái Nguyên |
Định Hóa |
35.4 |
|
|
Vĩnh Phúc |
Vĩnh Yên |
35.4 |
|
|
Cao Bằng |
Cao Bằng |
35.6 |
|
Bảo Lạc |
35.8 |
||
|
|
Lạng Sơn |
Thất Khê |
37.2 |
|
Lạng Sơn |
35.4 |
||
|
Hữu Lũng |
35.9 |
||
|
|
Bắc Giang |
Hiệp Hòa |
36.0 |
|
Sơn Động |
36.0 |
||
|
Bắc Giang |
36.2 |
||
|
|
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
36.3 |
|
|
Hải Phòng |
Hòn Dáu |
36.4 |
|
|
Hà Nội |
Hoài Đức |
37.2 |
|
Hà Đông |
36.0 |
||
|
|
Hải Dương |
Chí Linh |
37.0 |
|
|
Hưng Yên |
Hưng Yên |
36.5 |
|
|
Ninh Bình |
Nho Quan |
36.5 |
|
|
Thanh Hóa |
Hồi Xuân |
37.9 |
|
Bái Thượng |
36.9 |
||
|
|
Nghệ An |
Tương Dương |
39.2 |
|
Quỳ Hợp |
37.3 |
||
|
Tây Hiếu |
37.5 |
||
|
Con Cuông |
37.0 |
||
|
Đô Lương |
37.0 |
||
|
|
Hà Tĩnh |
Hương Sơn |
37.5 |
|
Hương Khê |
38.1 |
||
|
|
Quảng Bình |
Tuyên Hóa |
38.6 |
|
|
Quảng Trị |
Đông Hà |
37.0 |
|
|
Thừa Thiên Huế |
Huế |
36.6 |
|
Nam Đông |
36.0 |
||
|
|
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
36.5 |
|
Ba Tơ |
35.8 |
||
|
|
Phú Yên |
Sơn Hòa |
36.1 |
Phạm Yến




